Học tiếng Anh / Trò chơi từ vựng và bộ nhớ tiếng Anh
- Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng tiếng Anh cơ bản của bạn
- Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học tiếng Anh ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn
Learn how to say the different parts of the head and face in English


tiếng Anh
|
Dịch
|
head | cái đầu |
hair | tóc |
face | khuôn mặt |
forehead | trán |
eye | the eye |
eyebrow | lông mày |
eyelashes | lông mi |
ear | tai |
cheek | Má |
nose | Mũi |
nostrils | Các lỗ mũi |
mouth | miệng |
tongue | lưỡi |
lips | đôi môi |
tooth, teeth (pl) | the tooth, the teeth |
chin | cằm |
jaw | hàm |
beard | râu |
moustache | ria mép |
smile | nụ cười |