Tìm hiểu tên các màu sắc bằng tiếng Pháp
tiếng Pháp | Dịch |
couleur | màu sắc |
blanc | trắng |
noir | đen |
gris | xám |
rouge | màu đỏ |
jaune | màu vàng |
orange | quả cam |
vert | màu xanh lá |
rose | hồng |
marron, brun | màu nâu |
violet | màu tím |
beige | be |
bleu | màu xanh da trời |
bleu clair | xanh nhạt |
bleu foncé | xanh đậm |