Học cách nói các ngày trong tuần và bốn mùa bằng tiếng Pháp
tiếng Pháp | Dịch |
lundi | Thứ hai |
mardi | Thứ ba |
mercredi | Thứ Tư |
jeudi | Thứ năm |
vendredi | Thứ sáu |
samedi | Thứ bảy |
dimanche | Chủ nhật |
week-end | ngày cuối tuần |
printemps | mùa xuân |
été | mùa hè |
automne | mùa thu, ngã |
hiver | mùa đông |