Học tiếng Pháp / French Vocabulary and Memory Games
- Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng tiếng Pháp cơ bản của bạn
- Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học người Pháp ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn
Học cách nói những phần khác nhau của đầu và mặt bằng tiếng Pháp


tiếng Pháp
|
Dịch
|
la tête | cái đầu head |
les cheveux (m) | tóc hair |
le visage | khuôn mặt face |
le front | trán forehead |
l’œil, les yeux (pl, m) | mắt, đôi mắt eye(s) |
le sourcil | lông mày eyebrow |
les cils (m) | lông mi eyelashes |
l’oreille (f) | tai ear |
la joue | Má cheek |
le nez | Mũi nose |
les narines (f) | Các lỗ mũi nostrils |
la bouche | miệng mouth |
la langue | lưỡi tongue |
les lèvres (f) | đôi môi lips |
les dents (f) | răng teeth |
le menton | cằm chin |
la mâchoire | hàm jaw |
la barbe | râu beard |
la moustache | ria mép moustache |
le sourire | nụ cười smile |