Học cách nói các tháng trong năm bằng tiếng Pháp
tiếng Pháp | Dịch |
janvier | Tháng Một |
février | Tháng hai |
mars | tháng ba |
avril | Tháng tư |
mai | tháng năm |
juin | Tháng sáu |
juillet | Tháng bảy |
août | Tháng tám |
septembre | Tháng 9 |
octobre | tháng mười |
novembre | Tháng mười một |
décembre | Tháng 12 |