Học tiếng Đức / German Vocabulary and Memory Games
- Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng cơ bản của Đức
- Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học người Đức ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn

Tìm hiểu làm thế nào để nói những ngày trong tuần và bốn mùa bằng tiếng Đức


tiếng Đức
|
Dịch
|
Montag | Thứ hai |
Dienstag | Thứ ba |
Mittwoch | Thứ Tư |
Donnerstag | Thứ năm |
Freitag | Thứ sáu |
Samstag | Thứ bảy |
Sonntag | Chủ nhật |
das Wochenende | Cuối tuần |
der Frühling | Mùa xuân |
der Sommer | Mùa hè |
der Herbst | mùa thu, fall |
der Winter | Mùa đông |