Người Đức cho người mới bắt đầu - Trò chơi bộ nhớ - Từ vựng gia đình



Học tiếng Đức / Trò chơi từ vựng và bộ nhớ của Đức

  • Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng cơ bản của Đức
  • Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học người Đức ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn

German for Beginners – Memory Game – Family Vocabulary

Từ vựng cho các thành viên gia đình bằng tiếng Đức



Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

tiếng Đức
Dịch
die Familie gia đình family
der Ehemann, Mann người chồng husband
die Ehefrau, Frau người vợ wife
die Kinder Những đứa trẻ children
der Sohn Con trai son
die Tochter con gái daughter
die Eltern cha mẹ parents
der Vater, Papa người cha, bố father, dad
die Mutter, Mama Mẹ, mẹ mother, mom (mum)
der Bruder anh trai brother
die Schwester em gái sister
die Geschwister anh chị em siblings
der Onkel người chú uncle
die Tante người dì aunt
der Cousin anh em họ (nam) male cousin
die Cousine Anh em họ female cousin
der Neffe cháu trai nephew
die Nichte cháu gái niece
die Großeltern ông bà grandparents
der Großvater, Opa Ông nội grandfather, grandad, grandpa
die Großmutter, Oma grandmother, grandma, granny
der Enkel, Enkelsohn cháu trai grandson
die Enkelin, Enkeltochter cháu gái granddaughter
die Enkel, Enkelkinder các cháu grandchildren
die Urgroßeltern Ông cố great-grandparents
der Urgroßvater Ông cố great-grandfather
die Urgroßmutter bà cố great-grandmother
der Urenkel, Urenkelsohn cháu trai great-grandson
die Urenkelin, Urenkeltochter cháu gái lớn great-granddaughter
die Urenkel, Urenkelkinder các cháu chắt great-grandchildren
der Schwiegervater cha vợ father-in-law
die Schwiegermutter Mẹ chồng mother-in-law
der Schwiegersohn Con rể son-in-law
die Schwiegertochter con dâu daughter-in-law
der Schwager anh rể brother-in-law
die Schwägerin chị dâu sister-in-law
der Stiefvater cha dượng stepfather
die Stiefmutter mẹ kế stepmother
der Stiefsohn con trai riêng stepson
die Stieftochter con gái riêng stepdaughter
der Stiefbruder con riêng stepbrother
die Stiefschwester Các cô gái riêng stepsister
der Halbbruder người anh em cùng cha khác mẹ half-brother
die Halbschwester chị em cùng cha khác mẹ half-sister





Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!