German for Beginners – Memory Game – Head and Face Vocabulary



  • A free online flashcard matching game (with voice) to enhance your grasp of basic German vocabulary
  • A fun online game for German learners of all age, kids and adults

German for Beginners – Memory Game – Head and Face Vocabulary

Learn how to say the different parts of the head and face in German



Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

tiếng Đức
Dịch
der Kopf the head head
die Haare (pl) the hair hair
das Gesicht the face face
die Stirn the forehead forehead
das Auge, die Augen (pl) the eye, the eyes eye(s)
die Augenbraue, die Augenbrauen (pl) the eyebrow, the eyebrows eyebrow(s)
die Wimper, die Wimpern (pl) the eyelash, the eyelashes eyelash(es)
das Ohr, die Ohren (pl) the ear, the ears ear(s)
die Wange, die Wangen (pl) the cheek, the cheeks cheek(s)
die Nase the nose nose
das Nasenloch, die Nasenlöcher (pl) the nostril, the nostrils nostril(s)
der Mund the mouth mouth
die Zunge the tongue tongue
die Lippe, die Lippen (pl) the lip, the lips lip(s)
der Zahn, die Zähne (pl) the tooth, the teeth tooth, teeth
das Kinn the chin chin
der Kiefer the jaw jaw
der Bart the beard beard
der Schnurrbart the moustache moustache
das Lächeln the smile smile





Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!