Bạn đã làm việc tại nhà hay trường học của bạn đóng cửa do virus Corona? Hàng tỷ người trên thế giới đã được khuyến khích ở nhà để ngăn chặn sự lây lan của virus trong cộng đồng.
Người dân từ các quốc gia khác nhau nói “ở nhà” (ở nhà) và “coronavirus” bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của họ như thế nào?
Stay Home! Stay Safe!
Czech: Zůstat doma
Dutch: Blijf thuis
Greek: Μείνε στο σπίτι σου
Portuguese: Fiquem em casa
Filipino: Manatili sa bahay
Danish: Bliv hjemme
Bulgarian: Остани си вкъщи
Austrian German: Bleibt’s daheim
Estonian: Püsi kodus / Jääge koju
French: Reste à la maison
Hindi: घर पर रहो
Polish: Zostań w domu
Lithuanian: Lik namuose
Spanish: Quédate en casa
Uzbek: Uyda qoling
Russian: Останься дома
Latvian: Paliec mājās
Irish: Fan sa bhaile
Norwegian: Bli hjemme
Romanian: Stai acasă
German: Bleib zuhause
Croatian: Ostanite kući
Azerbaijani: Evdə qalın
Bosnian: Ostanite kod kuće
Cebuano: Magpabilin sa balay
Finnish: Pysy kotona
Hebrew: הישארו בבית
Swedish: Stanna hemma
Ukrainian: Залишайтеся вдома
Turkish: Evde kalın
Indonesian: Tetap di rumah
Kazakh: Үйде қалу
Slovak: Zostaň doma
Hungarian: Maradj otthon
Japanese: 家にいる
Slovenian: Ostanite doma
Welsh: Aros adra
Polish: Zostań w domu
Georgian: დარჩი სახლში
Italian: State a casa / Rimani a casa / Resta a casa