Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu - Trò chơi bộ nhớ - Từ vựng màu sắc



  • A free online flashcard matching game (with voice) to enhance your grasp of basic Japanese vocabulary
  • A fun online game for Japanese learners of all age, kids and adults
Japanese for Beginners – Memory Game – Colours Vocabulary

Learn the basic colours in Japanese

 

Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

tiếng Nhật
Dịch
いろ
/ iro /
màu sắc
白い
しろい
/ shiroi /
trắng
黒い
くろい
/ kuroi /
đen
灰色の
はいいろの
/ haiiro no /
xám
赤い
あかい
/ akai /
màu đỏ
黄色い
きいろい
/ kiiroi /
màu vàng
オレンジ色の
おれんじいろの
/ orenjiiro no /
quả cam
緑の
みどりの
/ midori no /
màu xanh lá
ピンクの
ぴんくの
/ pinku no /
hồng
茶色い
ちゃいろい
/ chairoi /
màu nâu
紫の
むらさきの
/ murasaki no /
màu tím
ベージュの
べーじゅの
/ bēju no /
be
青い
あおい
/ aoi /
màu xanh da trời
水色の
みずいろの
/ mizuiro no /
xanh nhạt
紺の
こんの
/ kon no /
xanh đậm





Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!