Learn the names of colours in Spanish
tiếng Tây Ban Nha | Dịch |
color | màu sắc |
blanco | trắng |
negro | đen |
gris | xám |
rojo | màu đỏ |
amarillo | màu vàng |
naranja, anaranjado | quả cam |
verde | màu xanh lá |
rosa, rosado | hồng |
marrón, café | màu nâu |
morado, violeta | màu tím |
beige, beis | be |
azul | màu xanh da trời |
azul claro | xanh nhạt |
azul oscuro | xanh đậm |