Tây Ban Nha cho người mới bắt đầu - Trò chơi bộ nhớ - Từ vựng gia đình



Học tiếng Tây Ban Nha / Trò chơi từ vựng và trí nhớ Tây Ban Nha

  • Trò chơi phù hợp với flashcard trực tuyến miễn phí (có giọng nói) để tăng cường nắm bắt từ vựng cơ bản của Tây Ban Nha
  • Một trò chơi trực tuyến thú vị cho người học tiếng Tây Ban Nha ở mọi lứa tuổi, trẻ em và người lớn

Spanish for Beginners – Memory Game – Family Vocabulary

Vocabulary for family members in Spanish



Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

tiếng Tây Ban Nha
Dịch
la familia gia đình family
el esposo, marido người chồng husband
la esposa, mujer người vợ wife
los hijos Những đứa trẻ children
el hijo Con trai son
la hija con gái daughter
los padres cha mẹ parents
el padre, papá người cha, bố father, dad
la madre, mamá Mẹ, mẹ mother, mom (mum)
el hermano anh trai brother
la hermana em gái sister
el tío người chú uncle
la tía người dì aunt
el primo anh em họ (nam) male cousin
la prima Anh em họ female cousin
el sobrino cháu trai nephew
la sobrina cháu gái niece
los abuelos ông bà grandparents
el abuelo, abuelito, abue Ông nội grandfather, grandad, grandpa
la abuela, abuelita, abue grandmother, grandma, granny
el nieto cháu trai grandson
la nieta cháu gái granddaughter
los nietos các cháu grandchildren
los bisabuelos Ông cố great-grandparents
el bisabuelo Ông cố great-grandfather
la bisabuela bà cố great-grandmother
el bisnieto cháu trai great-grandson
la bisnieta cháu gái lớn great-granddaughter
los bisnietos các cháu chắt great-grandchildren
el suegro cha vợ father-in-law
la suegra Mẹ chồng mother-in-law
el yerno Con rể son-in-law
la nuera con dâu daughter-in-law
el cuñado anh rể brother-in-law
la cuñada chị dâu sister-in-law
el padrastro cha dượng stepfather
la madrastra mẹ kế stepmother
el hijastro con trai riêng stepson
la hijastra con gái riêng stepdaughter
el hermanastro con riêng stepbrother
la hermanastra Các cô gái riêng stepsister
el medio hermano người anh em cùng cha khác mẹ half-brother
la media hermana chị em cùng cha khác mẹ half-sister




Các tài nguyên khác giúp bạn học tiếng Tây Ban Nha:




Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!