Những cách khác nhau để nói “Trời nóng quá!” bằng tiếng Anh



Ở Hồng Kông đã là mùa hè. Tháng 5 này nóng đến mức đốt mông một con gấu Bắc Cực! Buổi chiều nhiệt độ trên 34°C (độ C). Thật là thiêu đốt! Trời nóng kinh khủng!

Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cách khác nhau để diễn tả “rất nóng” trong tiếng Anh.

 

 

 

Some expressions for “very hot”

  • It’s scorching (hot).
  • It’s a scorcher.
  • It’s hot as hell.
  • It’s like an oven outside.
  • It’s boiling (hot).
  • It’s wicked hot.
  • It’s sweltering.
  • It’s baking (hot).
  • It’s sizzling (hot).
  • I’m burning up.
  • I’m sweating bullets.
  • I’m sweating like a pig.
  • I’m roasting.
  • It’s hotter than blazes.
  • It’s so hot you could fry an egg on the sidewalk.
  • It’s hot enough to burn a polar bear’s butt.



Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!



sách nói, podcast... nghe miễn phí trong 30 ngày

Tiết lộ: Với tư cách là Cộng tác viên của Amazon, tôi kiếm được tiền từ các giao dịch mua hàng đủ điều kiện.