Extra Tiếng Pháp : Tập 1 – Trò chơi câu lộn xộn



Học tiếng Pháp / truyền hình bằng Tiếng Pháp / extr@ (Thêm) Tiếng Pháp

Tiếng Pháp thêm: Tập 1 - Trò chơi gây lộn xộn

Trò chơi câu lộn xộn trực tuyến này là một thay thế thú vị cho tập thể dục. Trò chơi giúp bạn thực hành nội dung tiếng Pháp mà bạn đã học được từ phim truyền hình:

extr@ (Extra) Français

Tập 1 : L’arrivée de Sam (Sự xuất hiện của Sam)

Trong trò chơi, các câu được lấy từ đoạn hội thoại của tập phim này. Trong mỗi câu đố, bạn cần kéo và thả các từ theo một chuỗi thích hợp để tạo ra một câu hoàn chỉnh.

Haven đã xem tập này chưa? Bấm vào đây để xem (với phụ đề và phiên âm tiếng Pháp).

Chương trình truyền hình này là mới đối với bạn? Đó là một bộ phim truyền hình giáo dục ngôn ngữ Pháp được viết theo định dạng của một bộ phim sitcom. Đọc thêm

Dịch sang nhiều ngôn ngữ – Chọn ngôn ngữ
Chọn ngôn ngữ:


Nếu bản dịch không hiển thị chính xác, hãy tải lại trang và đợi cho đến khi trang được tải đầy đủ.

Nội dung về cơ bản được dịch bằng công cụ dịch tự động với một số sửa đổi của con người bất cứ khi nào có thể.
Vấn đề với giọng nói?
Lý do: Ngôn ngữ (giọng nói) không được trình duyệt hoặc thiết bị của bạn hỗ trợ.

bấm vào đây để hiển thị danh sách các giọng nói có sẵn trên trình duyệt/thiết bị hiện tại của bạn.

Các giải pháp khả thi: [1] Chuyển đổi trình duyệt hoặc thiết bị. [2] Đi tới cài đặt (hệ thống) để tải xuống giọng nói.

  • Ça
  • m'
  • est
  • égal
  • !
Ça m’est égal !
  • Si
  • tu
  • touches
  • à
  • mon
  • vélo,
  • c’est
  • la
  • porte
  • !
  • C’est
  • clair
  • ?
Si tu touches à mon vélo, c’est la porte ! C’est clair ?
  • La
  • famille
  • Scott
  • est
  • une
  • des
  • familles
  • les
  • plus
  • riches
  • des États-Unis
  • .
La famille Scott est une des familles les plus riches des États-Unis.
  • Il
  • fait
  • vieux
  • jeu
  • !
Il fait vieux jeu !
  • Tu
  • as
  • une
  • chambre
  • d'amis
  • !
Tu as une chambre d’amis !
  • As-tu
  • bien
  • reçu
  • les
  • slips
  • ?
As-tu bien reçu les slips ?
  • Je
  • vous
  • ai
  • ramené
  • votre
  • lait
  • .
Je vous ai ramené votre lait.
  • Nico
  • nous
  • a
  • ramené
  • notre
  • lait
  • d’il
  • y a
  • trois
  • semaines
  • !
Nico nous a ramené notre lait d’il y a trois semaines !
  • Nous
  • aussi
  • ,
  • nous
  • allons
  • à
  • la
  • bibliothèque.
Nous aussi, nous allons à la bibliothèque.
  • Je
  • n'oublie
  • jamais
  • rien
  • !
Je n’oublie jamais rien !




Các tài nguyên khác giúp bạn học tiếng Pháp:




Theo dõi tôi trên Facebook để biết thêm tài nguyên và cập nhật!